Từ điển lỗi chính tả (Biểu ghi số 10133)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00699nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922 81
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T550đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hà Quang Năng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển lỗi chính tả
Thông tin trách nhiệm Hà Quang Năng chủ biên, Nguyễn Thị Trung Thành, Lê Thị Lệ Thanh,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 294tr
Khổ 21cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập nguyên tắc sử dụng từ điển, dùng từ sai vỏ âm thanh, trình bày dùng từ sai ý nghĩa, dùng lặp từ, dùng thừa từ, thiếu từ, dùng từ sai phong cách, sai từ loại.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển chính tả
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_T550Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 28000 495.922 81 T550đ 10271.c1 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 28000 495.922 81 T550đ 10271.c2 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 28000 495.922 81 T550đ 10271.c3 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 28000 495.922 81 T550đ 10271.c4 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 28000 495.922 81 T550đ 10271.c5 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo