Từ điển chính tả Tiếng Việt (Biểu ghi số 10129)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00419nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.92281
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NH550Y
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Như Ý
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển chính tả Tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 453tr
Khổ 20cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chính tả
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_NH550Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_NH550Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_NH550Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_NH550Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_81_NH550Y
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 3200 495.922 81 NH550Y 10275.c1 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 3200 495.922 81 NH550Y 10275.c2 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 3200 495.922 81 NH550Y 10275.c3 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 3200 495.922 81 NH550Y 10275.c4 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 3200 495.922 81 NH550Y 10275.c5 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo