Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo xé gián gấp hình (Biểu ghi số 10111)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00464nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.55
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Việt Hoa
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo xé gián gấp hình
Phần còn lại của nhan đề dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non và các trường mầm non
Thông tin trách nhiệm Phan Việt Hoa
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 138tr.
Khổ 19cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thủ công
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_PH_105_V
-- 372_550000000000000_PH_105_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c1 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c2 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c3 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c4 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c5 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c6 2017-09-21 2015-07-17 Sách tham khảo 1 1 2017-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c7 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c8 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c9 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-17 9000 372.55 PH 105 V 10020.c10 0000-00-00 2015-07-17 Sách tham khảo