000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00444nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 333.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M452tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Mai Đình Yên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Môi trường và con người |
Thông tin trách nhiệm | Mai Đình Yên chủ biên, Đặng Trung Thuận, Đào Ngọc Phong |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 126tr. |
Khổ | 20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường sống |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Con người |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
-- | 333_710000000000000_M452TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2024-03-25 | 2018-07-24 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C8 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C9 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C11 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C13 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C16 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C21 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C22 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C23 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C24 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-05 | 2018-06-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C25 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C26 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C27 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C28 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C29 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C30 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C31 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-11 | 2015-07-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C32 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C33 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C34 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C35 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C36 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C37 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C38 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C39 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C40 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C41 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C42 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C43 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C44 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C45 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C46 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C47 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C48 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C49 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C50 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C51 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C52 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C53 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C54 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C55 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C56 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C57 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C58 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C59 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C60 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C61 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C62 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C63 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C64 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.C65 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-10 | 9500 | 333.71 M452tr | 1790.c66 | 2015-09-10 | Sách tham khảo SL>=30 |