000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00680nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Bá Hoành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đánh giá trong giáo dục |
Thông tin trách nhiệm | Trần Bá Hoành |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | , |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 95tr. |
Khổ | 20cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày mục đích, ý nghĩa của việc đánh giá; Những khái niệm cơ bản về đánh giá; Các phương pháp và kỹ thuật đánh giá. Đề cập đến phương pháp và kỹ thuật trắc nghiệm; Đánh giá, xếp loại kết quả học tập rèn luyện của học sinh. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đánh giá |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kiểm tra |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_TR120B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 10000 | 370.76 TR120B | 10173.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 10000 | 370.76 TR120B | 10173.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 10000 | 370.76 TR120B | 10173.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 10000 | 370.76 TR120B | 10173.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 10000 | 370.76 TR120B | 10173.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 10000 | 370.76 TR120B | 10173.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 10000 | 370.76 TR120B | 10173.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 10000 | 370.76 TR120B | 10173.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo |