000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00495nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Sinh Huy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Sinh Huy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 178tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến giáo dục và sự phát triển nhân cách; Mục đích và nhiệm vụ của giáo dục. Khái quát về các con đường giáo dục. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
-- | 370_000000000000000_NG527S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c2 | 2016-11-23 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2016-11-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c3 | 2017-02-27 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2017-02-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c4 | 2017-02-22 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 3 | 2017-02-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c5 | 2016-11-23 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c6 | 2016-11-23 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2016-11-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c7 | 2017-11-30 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-11-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c8 | 2017-02-23 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 4 | 2017-02-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c9 | 2016-11-24 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 3 | 2016-11-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c10 | 2017-02-23 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 6 | 2017-02-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c11 | 2016-10-31 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 2 | 2016-10-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c12 | 2017-03-16 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 7 | 1 | 2017-03-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c13 | 2016-11-23 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 3 | 2016-11-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c14 | 2017-02-27 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2017-02-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c15 | 2016-11-23 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 4 | 2016-11-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-17 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c16 | 2017-03-02 | 2015-07-17 | Sách tham khảo | 4 | 2017-02-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 14000 | 370 NG527S | 10182.c17 | 2017-11-22 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-10-31 |