Giáo dục học mầm non (Biểu ghi số 10061)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00811nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.21
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Thị Châu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục học mầm non
Thông tin trách nhiệm Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 372tr.
Khổ 21cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD & ĐT.- Trường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo TW1
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu những vấn đề chung của giáo dục học mầm non. trình bày nhiệm vụ giáo dục mầm non, tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non. Đề cập đến giáo viên mầm non và công tác quản lý nhóm lớp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_PH104TH
-- 372_210000000000000_PH104TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-21 36000 1 372.21 PH104TH 9880.c1 2016-04-26 2016-04-26 2015-08-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 5 372.21 PH104TH 9880.c2 2018-05-16 2018-05-10 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 2 372.21 PH104TH 9880.c3 2016-05-12 2016-04-28 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 3 372.21 PH104TH 9880.c4 2016-05-12 2016-05-05 2015-09-11 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 2 372.21 PH104TH 9880.c5 2016-05-07 2016-04-28 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 2 372.21 PH104TH 9880.c6 2016-05-20 2016-05-05 2015-09-11 Sách tham khảo 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 3 372.21 PH104TH 9880.c7 2016-05-18 2016-04-28 2015-09-11 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 4 372.21 PH104TH 9880.c8 2016-05-12 2016-04-29 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 4 372.21 PH104TH 9880.c9 2017-04-04 2017-03-30 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 3 372.21 PH104TH 9880.c10 2018-05-23 2018-04-26 2015-09-11 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 5 372.21 PH104TH 9880.c11 2016-05-12 2016-05-10 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 3 372.21 PH104TH 9880.c12 2016-05-17 2016-04-28 2015-09-11 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 2 372.21 PH104TH 9880.c13 2016-05-05 2016-04-22 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 1 372.21 PH104TH 9880.c14 2016-05-10 2016-04-28 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 2 372.21 PH104TH 9880.c15 2016-05-12 2016-04-28 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 2 372.21 PH104TH 9880.c16 2016-05-12 2016-04-28 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 4 372.21 PH104TH 9880.c17 2017-03-14 2017-02-28 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 3 372.21 PH104TH 9880.c18 2017-06-05 2017-05-22 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000 2 372.21 PH104TH 9880.c19 2016-05-06 2016-04-26 2015-09-11 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 36000   372.21 PH104TH 9880.c20 0000-00-00   2015-09-11 Sách tham khảo