000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01024nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.37 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Lê |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh lí vệ sinh trẻ em |
Phần còn lại của nhan đề | Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 tuổi |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Lê |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 121tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đặc điểm lứa tuổi từ 2 đến 6 tuổi; 7 đến 11 tuổi. Đề cập đến dinh dưỡng trẻ em; kiến thức cơ sở về nội tiết, hệ thần kinh trong sự phát triển của trẻ. Giới thiệu kiến thức cơ sinh học trong phân tích cử đông của trẻ, kiến thức cơ sở về sinh hóa trong dinh dưỡng và di truyền. Trình bày vệ sinh hằng ngày cho trẻ; phòng 13 bệnh thông thường ở trẻ từ 2 đến 11 tuổi; vệ sinh lao đông trí óc của học sinh. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mầm non |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | sinh lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | vệ sinh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c2 | 2016-05-17 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c3 | 2016-04-29 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c5 | 2016-05-12 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c7 | 2016-05-17 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c9 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 12000 | 372.37 NG527V | 9881.c10 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo |