Giao tiếp sư phạm (Biểu ghi số 10045)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00497nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 371.1022
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407A
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Anh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giao tiếp sư phạm
Thông tin trách nhiệm Hoàng Anh, Nguyễn Kim Thanh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 86tr.
Khổ 20cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề chung về giao tiếp sư phạm. Đề cập đến rèn luyện kỹ năng giao tiếp sư phạm.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp sư phạm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_H407A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c1 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c2 2018-06-14 2015-07-16 Sách tham khảo 1 2018-06-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c3 2015-09-14 2015-07-16 Sách tham khảo 1 2015-09-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c4 2015-09-15 2015-07-16 Sách tham khảo 1 2015-09-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c5 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c6 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c7 2015-11-11 2015-07-16 Sách tham khảo 1 2015-11-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c8 2018-08-27 2015-07-16 Sách tham khảo 2 2018-08-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c9 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c10 2018-05-04 2015-07-16 Sách tham khảo 1 2018-04-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 7500 371.1022 H407A 10184.c11 2016-09-06 2015-07-16 Sách tham khảo 2 2016-08-23