000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00430nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 649.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Ngọc Sơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp giáo dục trẻ trong gia đình |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Ngọc Sơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 135tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu những phương pháp giáo dục con trẻ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Gia đình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy trẻ em |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
-- | 649_600000000000000_B_510_NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c9 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-16 | 15300 | 649.6 B 510 NG | 10049.c10 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo |