Dinh dưỡng trẻ em (Biểu ghi số 10034)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00673nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.373
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Tố Mai
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Dinh dưỡng trẻ em
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Tố Mai, Nguyễn Thị Hồng Thu
Phần còn lại của nhan đề Tài liệu đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo hệ sự phạm 12+2.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 111tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến dinh dưỡng đại cương; các nhóm lương thực, thực phẩm. Trình bày dinh dưỡng trẻ em tuổi nhà trẻ mẫu giáo; công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mầm non
653 ## - Từ khoá
Từ khoá dinh dưỡng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_373000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_373000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_373000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_373000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_373000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_373000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_373000000000000_NG527T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 4800 1 372.373 NG527T 9885.c1 2015-10-23 2015-10-23 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 4800   372.373 NG527T 9885.c2 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 4800   372.373 NG527T 9885.c3 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 4800 1 372.373 NG527T 9885.c4 2015-10-26 2015-10-23 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 4800 3 372.373 NG527T 9885.c5 2018-06-19 2018-05-31 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 4800   372.373 NG527T 9885.c6 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 4800   372.373 NG527T 9885.c7 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo