|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c1 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c2 |
2015-11-11 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
2 |
2015-11-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c3 |
2017-10-19 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-10-19 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c4 |
2017-01-13 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-01-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c5 |
2016-05-12 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-04-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c6 |
2018-07-31 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-07-19 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c7 |
2018-05-23 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-05-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c8 |
2016-09-15 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
4 |
2016-09-01 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c9 |
2016-05-12 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
3 |
2016-05-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c10 |
2016-05-12 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-04-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c11 |
2018-05-14 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-05-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c12 |
2017-11-07 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
4 |
2017-11-02 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c13 |
2018-05-14 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
6 |
2018-05-10 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c14 |
2018-04-26 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
6 |
2018-04-03 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c15 |
2016-05-12 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
3 |
2016-04-26 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c16 |
2016-05-17 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
3 |
2016-04-28 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c17 |
2016-05-12 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
6 |
2016-05-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
37000 |
372.357 Đ312.21 |
9887.c18 |
2016-09-08 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
4 |
2016-08-26 |
|