Giáo trình giáo dục học Mầm non (Biểu ghi số 10030)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00874nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.21
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ312V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đinh Văn Vang
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giáo dục học Mầm non
Thông tin trách nhiệm Đinh Văn Vang
Phần còn lại của nhan đề Dành cho hệ CĐSP mầm non
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 282tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tài liệu gồm 5 phần: Những vấn đề lý luận chung của giáo dục học mầm non; Nhiệm vụ giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non; Những hình thức tổ chức đời sống và hoạt động cho trẻ em ở trường Mầm non; Phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non. Chuẩn bị cho trẻ em lứa tuổi mẫu giáo vào trường TH
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục Mầm non
653 ## - Từ khoá
Từ khoá giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_357000000000000_Đ312_21
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c1 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c2 2015-11-11 2015-07-16 Sách tham khảo 2 2015-11-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c3 2017-10-19 2015-07-16 Sách tham khảo 3 2017-10-19 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c4 2017-01-13 2015-07-16 Sách tham khảo 3 2017-01-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c5 2016-05-12 2015-07-16 Sách tham khảo 2 2016-04-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c6 2018-07-31 2015-07-16 Sách tham khảo 4 2018-07-19 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c7 2018-05-23 2015-07-16 Sách tham khảo 5 2018-05-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c8 2016-09-15 2015-07-16 Sách tham khảo 4 2016-09-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c9 2016-05-12 2015-07-16 Sách tham khảo 3 2016-05-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c10 2016-05-12 2015-07-16 Sách tham khảo 2 2016-04-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c11 2018-05-14 2015-07-16 Sách tham khảo 5 2018-05-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c12 2017-11-07 2015-07-16 Sách tham khảo 4 2017-11-02 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c13 2018-05-14 2015-07-16 Sách tham khảo 6 2018-05-10 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c14 2018-04-26 2015-07-16 Sách tham khảo 6 2018-04-03 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c15 2016-05-12 2015-07-16 Sách tham khảo 3 2016-04-26 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c16 2016-05-17 2015-07-16 Sách tham khảo 3 2016-04-28 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c17 2016-05-12 2015-07-16 Sách tham khảo 6 2016-05-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 37000 372.357 Đ312.21 9887.c18 2016-09-08 2015-07-16 Sách tham khảo 4 2016-08-26