Bạn trẻ sống đẹp (Biểu ghi số 10029)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00423nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 158
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V300Y
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vi Yến Tử
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bạn trẻ sống đẹp
Phần còn lại của nhan đề Chìa khóa mọi kho tàng
Thông tin trách nhiệm Vi Yến Tử
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Đồng Nai
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Đồng Nai
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 93tr.
Khổ 19cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tâm lí học ứng dụng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thành công
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 158_000000000000000_V_300_Y
-- 158_V_300000000000000_Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 158_000000000000000_V_300_Y
-- 158_V_300000000000000_Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 158_000000000000000_V_300_Y
-- 158_V_300000000000000_Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 158_000000000000000_V_300_Y
-- 158_V_300000000000000_Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 158_000000000000000_V_300_Y
-- 158_V_300000000000000_Y
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 8500 158 V 300 Y 10052.c1 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 8500 158 V 300 Y 10052.c2 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 8500 158 V 300 Y 10052.c3 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 8500 158 V 300 Y 10052.c4 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 8500 158 V 300 Y 10052.c5 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo