000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00423nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 158 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V300Y |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vi Yến Tử |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bạn trẻ sống đẹp |
Phần còn lại của nhan đề | Chìa khóa mọi kho tàng |
Thông tin trách nhiệm | Vi Yến Tử |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Đồng Nai |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Đồng Nai |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 93tr. |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lí học ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thành công |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 158_000000000000000_V_300_Y |
-- | 158_V_300000000000000_Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 158_000000000000000_V_300_Y |
-- | 158_V_300000000000000_Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 158_000000000000000_V_300_Y |
-- | 158_V_300000000000000_Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 158_000000000000000_V_300_Y |
-- | 158_V_300000000000000_Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 158_000000000000000_V_300_Y |
-- | 158_V_300000000000000_Y |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 8500 | 158 V 300 Y | 10052.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 8500 | 158 V 300 Y | 10052.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 8500 | 158 V 300 Y | 10052.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 8500 | 158 V 300 Y | 10052.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 8500 | 158 V 300 Y | 10052.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo |