000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00566nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thế Hào |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Học sinh tiểu học và nghề dạy học ở bậc tiểu học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Kế Hào |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 88tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến vấn đề học sinh tiểu học và nghề dạy học ở bậc tiểu học, những vấn đề trước đây ít được coi trọng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 372_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 372_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 372_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 372_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 372_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 372_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 372_NG_527000000000000_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 2000 | 372 NG 527 TH | 10054.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 2000 | 372 NG 527 TH | 10054.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 2000 | 372 NG 527 TH | 10054.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 2000 | 372 NG 527 TH | 10054.c4 | 2016-12-14 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 2000 | 372 NG 527 TH | 10054.c5 | 2016-12-14 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 2000 | 372 NG 527 TH | 10054.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 2000 | 372 NG 527 TH | 10054.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo |