000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00866nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 745.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L 561 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lương Thị Kim Tuyến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Lương Thị Kim Tuyến, Nguyễn Kim Anh, Vũ Quang Hiếu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 112tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về dụng cụ và chất liệu cần thiết cho môn vẽ trang trí; Bố cục hình nền- đường nét. Nguyên lý cơ bản về màu sắc;Trang trí cơ bản; Trang trí ứng dụng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vẽ trang trí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trang trí ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
-- | 745_071000000000000_L_561_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C23 | 2018-05-23 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-23 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 20000 | 745.071 L 561 TH | 1383.C50 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 |