Giáo dục học Mầm non (Biểu ghi số 10009)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00879nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.21
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108d.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Thanh Âm cb
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục học Mầm non
Thông tin trách nhiệm Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa
Tên của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 6
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐH Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 127tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Bộ sách chia làm 3 tập: Trong tập 1 trình bày những vấn đề lý luận chung của "giáo dục học Mầm non". Tập sách bao gồm 5 chương: Đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp của giáo dục học mầm non. Giáo dục và sự phát triển nhân cách; Một số tư tưởng giáo dục trong lịch sử giáo dục thế giới; Mục tiêu giáo dục mầm non; Hệ thông giáo dục quốc dân.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục Mẫu giáo
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_GI108D
-- 372_210000000000000_GI108D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c1 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c2 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c3 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c4 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c5 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c6 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c7 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c8 2017-06-05 2015-07-16 Sách tham khảo 1 2017-05-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c9 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c10 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 14000 372.21 Gi108d 9891.c11 2017-06-05 2015-07-16 Sách tham khảo 1 2017-05-22