Ứng xử sư phạm (Biểu ghi số 10004)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00435nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 371.1022
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Lê
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ứng xử sư phạm
Phần còn lại của nhan đề Một số sự kiện thường gặp ở trường học
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Lê
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 206ttr.
Khổ 20cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sư phạm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_NG_527_V
-- 371_102200000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_NG_527_V
-- 371_102200000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_NG_527_V
-- 371_102200000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_NG_527_V
-- 371_102200000000000_NG_527_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 20000 371.1022 NG 527 V 10059.c1 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 20000 371.1022 NG 527 V 10059.c2 2017-01-17 2015-07-16 Sách tham khảo 5 2 2017-01-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 20000 371.1022 NG 527 V 10059.c3 2018-05-29 2015-07-16 Sách tham khảo 5 2 2018-05-17
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 20000 371.1022 NG 527 V 10059.c4 2017-11-16 2015-07-16 Sách tham khảo 5 2 2017-10-30