000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00538nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.1022 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Anh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 300 tình huống giao tiếp sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 372tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu những tình huống giao tiếp sư phạm và có các phương án trả lời và có tình huống chưa được trả lời , một số mẫu chuyện về giao tiếp sư phạm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
-- | 371_102200000000000_H_407_A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 26700 | 371.1022 H 407 A | 10061.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 26700 | 371.1022 H 407 A | 10061.c2 | 2017-11-29 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 7 | 5 | 2017-11-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 26700 | 371.1022 H 407 A | 10061.c3 | 2017-10-13 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-09-19 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 26700 | 371.1022 H 407 A | 10061.c4 | 2017-09-13 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 26700 | 371.1022 H 407 A | 10061.c5 | 2024-04-01 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 8 | 4 | 2018-09-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 26700 | 371.1022 H 407 A | 10061.c6 | 2017-11-30 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-11-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 26700 | 371.1022 H 407 A | 10061.c7 | 2017-11-29 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-11-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 26700 | 371.1022 H 407 A | 10061.c8 | 2024-04-02 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 6 | 2 | 2018-08-29 |