000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00715nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 808.800071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Đức Trung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Văn học thế giới |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Đình Trung, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc,... |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu văn xuôi thế kỷ XVIII - XIX; Thơ và kịch thế kỷ XIX - XX: Đề cập đến văn xuôi thế kỷ XIX - XX. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C1 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C2 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C3 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-01 | 2015-08-26 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C4 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C5 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-03-28 | 2015-10-06 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C6 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-16 | 2015-10-02 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C7 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C8 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C9 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-19 | 2015-09-11 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C10 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C11 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C12 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | 2015-12-17 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C13 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2024-04-08 | 2024-02-21 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C14 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-07 | 2015-10-06 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C15 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-02-23 | 2015-12-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C16 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-12-21 | 2015-12-17 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C17 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-19 | 2017-05-19 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C18 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2024-04-05 | 2024-02-21 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C19 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-12-21 | 2015-12-07 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C20 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C21 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-26 | 2015-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C22 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-30 | 2015-10-05 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C23 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-30 | 2017-05-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C24 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C25 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-31 | 2015-12-17 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C26 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-10-15 | 2015-09-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C27 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-10 | 2018-04-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C28 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-22 | 2015-08-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C29 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-27 | 2015-05-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C30 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C31 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C32 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-28 | 2015-12-17 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C33 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-11 | 2018-04-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C34 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2015-12-07 | 2015-09-30 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C35 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-01 | 2015-09-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C36 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2015-12-21 | 2015-12-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C37 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-28 | 2015-11-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C38 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | 2015-12-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C39 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-21 | 2015-10-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C40 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2024-04-05 | 2017-05-08 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C41 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | 2015-12-17 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C42 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C43 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C44 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-21 | 2015-12-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C45 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.C46 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | 2015-05-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.c47 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-29 | 2015-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.c48 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.c49 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-18 | 2015-12-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 40000 | 808.800071 Gi108tr | 1701.c50 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 |