Giáo trình Giáo dục học (Biểu ghi số 100)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00891nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 370.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108d
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Thị Tuyết Oanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Giáo dục học
Phần còn lại của nhan đề Dành cho sinh viên đại học Sư phạm
Thông tin trách nhiệm Trần Thị Tuyết Oanh, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng
Số của phần/mục trong tác phẩm T.2
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 7
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 206 tr
Các đặc điểm vật lý khác Hình thức bìa: Bìa mềm
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày quá trình, nguyên tắc, nội dung, phương pháp và môi trường giáo dục. Nghiên cứu 1 số vấn để cơ bản vè quản lý nhà trường; lao động sư phạm của giáo viên và hoạt động của hội đồng giáo dục; Công tác của giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_710000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_710000000000000_GI108D
-- 370_710000000000000_GI108D
-- 370_710000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_710000000000000_GI108D
-- 370_710000000000000_GI108D
-- 370_710000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_710000000000000_GI108D
-- 370_710000000000000_GI108D
-- 370_710000000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_710000000000000_GI108D
-- 370_710000000000000_GI108D
-- 370_710000000000000_GI108D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 28000 370.71 Gi108d 87.c1 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 28000 370.71 Gi108d 87.c2 2017-09-25 2014-11-12 Sách tham khảo 5 1 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 28000 370.71 Gi108d 87.c3 2017-09-25 2014-11-12 Sách tham khảo 7 2 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 28000 370.71 Gi108d 87.c4 2017-12-07 2014-11-12 Sách tham khảo 10 5 2017-11-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 28000 370.71 Gi108d 87.c5 2017-09-25 2014-11-12 Sách tham khảo 5 1 2017-08-28