Nghiêm Thế Gi

Danh từ kỹ thuật Anh - Việt Kiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ = English - Vietnamese technical terms Nghiêm Thế Gi - Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1996 - 447 tr. 11 cm

v.v...

Kỹ Thuật Tiếng Anh Tiếng Việt Danh từ Sách tra cứu

620.003 / NGH304TH