Issue Date | Title | Author(s) |
2024 | Tiếng Anh 3 | Hoàng, Thị Mỹ Hạnh |
2024 | Tiếng Anh 2 | Nguyễn, Thọ Phước Thảo |
2024 | Tiếng Anh 1 | Mai, Thị Thùy Dung |
2024 | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học | Lương, Thị Lan Huệ |
2024 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Phan, Thị Quỳnh Trang |
2024 | Tiếng Anh cho hướng dẫn viên du lịch | Lê, Thị Hằng |
2024 | Tiếng Trung tổng hợp 4 | Trương, Vũ Ngọc Linh |
2024 | Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại 1: Dành cho hệ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | Nguyễn, Quốc Bảo |
2024 | Kỹ năng viết 3: Dành cho hệ đại học Ngôn ngữ Trung Quốc | Trương, Vũ Ngọc Linh |
2024 | Nói 1: Dành cho hệ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | Lê, Thị Như Thủy |
2024 | Kỹ năng đọc 4: Dành cho hệ đại học Ngôn ngữ Trung Quốc | Lại, Thị Mỹ Hướng |
2024 | Kỹ năng đọc 2: Dành cho hệ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | Lại, Thị Mỹ Hướng |
2024 | Cú pháp tiếng Trung Quốc: Dành cho hệ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | Lại, Thị Mỹ Hướng |
2024 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6: Dành cho ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | Nguyễn, Quốc Bảo |
2024 | Tiếng Trung Quốc văn phòng: Dành cho hệ đại học Ngôn ngữ Trung Quốc | Nguyễn, Quốc Bảo |
2024 | Kỹ năng viết 3: Dành cho hệ đại học Ngôn ngữ Trung Quốc | Nguyễn, Quốc Bảo |
2024 | Kỹ năng nghe 2: Dành cho hệ đại học Ngôn ngữ Trung Quốc | Nguyễn, Quốc Bảo |
2024 | Tiếng Trung II: Dành cho hệ đại học | Nguyễn, Quốc Bảo |
2024 | Tiếng Trung 1: Dành cho hệ đại học | Trương, Vũ Ngọc Linh |
2024 | Kỹ năng nói C1.1: Dành cho ĐH Ngôn ngữ Anh | Nguyễn, Thị Lệ Hằng |