Skip navigation
THƯ VIỆN SỐ
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Help
Language
English
Tiếng Việt
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
DSpace at My University
Tài liệu nội sinh
[09] Chương trình đào tạo
[09.2] Chương trình chi tiết :
983
Sub-communities within this community
[09.2.10] BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG VÀ TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
[18]
[09.2.11] BỘ MÔN PHÁP LUẬT
[56]
[09.2.15] BỘ MÔN NÔNG NGHIỆP
[17]
[09.2.16] BỘ MÔN TIẾNG ANH
[17]
[09.2.17] BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
[11]
[09.2.18] BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
[44]
[09.2.19] BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
[31]
[09.2.1] BỘ MÔN NGỮ VĂN
[0]
[09.2.20] BỘ MÔN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
[4]
[09.2.21] BỘ MÔN GIÁO DỤC MẦM NON
[10]
[09.2.22] BỘ MÔN GIÁO DỤC TIỂU HỌC
[17]
[09.2.23] BỘ MÔN QUẢN TRỊ KINH DOANH - DU LỊCH
[74]
[09.2.25] BỘ MÔN KẾ TOÁN
[50]
[09.2.2] BỘ MÔN LỊCH SỬ - THƯ VIỆN
[47]
[09.2.3] BỘ MÔN ĐỊA LÍ - CÔNG TÁC XÃ HỘI
[15]
[09.2.4] BỘ MÔN TOÁN HỌC
[11]
[09.2.5] BỘ MÔN VẬT LÝ
[8]
[09.2.6] BỘ MÔN HÓA HỌC
[33]
[09.2.7] BỘ MÔN SINH HỌC - MÔI TRƯỜNG
[13]
[09.2.8] BỘ MÔN TÂM LÝ - GIÁO DỤC
[6]
[09.2.9] BỘ MÔN LÝ LUẬN MÁC - LÊNIN
[2]
Collections in this community
[09.2.10] Bộ môn Lịch sử đảng và TTHCM
[7]
[09.2.11] Bộ môn Pháp luật
[88]
[09.2.12] Bộ môn GD các môn học đặc thù
[28]
[09.2.13] Bộ môn Cơ sở ngành
[34]
[09.2.14] Bộ môn Lâm nghiệp
[1]
[09.2.15] Bộ môn Nông nghiệp
[2]
[09.2.18] Bộ môn Công nghệ thông tin
[19]
[09.2.1] Bộ môn ngữ văn
[133]
[09.2.21] Bộ môn âm nhạc
[7]
[09.2.22] Bộ môn Mỹ thuật
[9]
[09.2.23] Bộ môn Quản trị kinh doanh
[15]
[09.2.2] Bộ môn lịch sử - thư viện
[11]
[09.2.3] Bộ môn Địa lí - Công tác xã hội
[16]
[09.2.6] Bộ môn hóa học
[26]
[09.2.7] Bộ môn Sinh học - Môi trường
[1]
[09.2.8] Bộ môn Kỹ thuật điện - điện tử
[87]
[09.2.9] Bộ môn Lý luận Mác - Lênin
[15]
Discover
Author
47
...
24
Nguyễn, Thị Thùy Vân
23
Nguyễn, Thị Diễm Hằng
21
Nguyễn, Hoàng Thủy
20
Phùng, Thị Loan
19
Hoàng, Thị Tường Vi
18
Nguyễn, Thị Xuân Hương
17
Phan, Thị Thu Hiền
14
Danh sách giảng viên cùng giảng d...
13
Giảng viên phụ trách chính: TS. N...
.
next >
Subject
1
Kế toán quản trị
1
Kế toán quốc tế
1
KẾ TOÁN THUẾ
1
Kỹ năng du lịch
1
KỸ NĂNG MỀM
1
Kỹ năng nghiên cứu
1
Kỹ năng Nói
1
Kỹ năng Nói B1.1
1
Kỹ năng Nói B2.1
1
Kỹ năng Nói C1.2
.
< previous
next >
Date issued
81
2022
368
2021
35
2019
154
2018
273
2017
61
2016
11
2013