Browsing by Issue Date
< previous
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2002 | Kinh tế tri thức và một số vấn đề đặt ra đối với Việt Nam | Phùng, Bình Lâm; Phí, Mạnh Hùng hướng dẫn |
2002 | Hóa học đại cương (Tập 1: Từ lý thuyết đến ứng dụng): Phần 2 | Đào Đình Thức |
2003 | Bóng đá:Kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện | Ma Tuyết, Điền; Đặng, Bình dịch |
2003 | Về vấn đề phân định từ loại trong tiếng Việt | Nguyễn Hồng, Cẩn |
2003 | Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản : Phần 1 | Nguyễn Văn, Huệ |
2003 | Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản: Phần 2 | Nguyễn Văn, Huệ |
2003 | Phép bỏ dấu hỏi-ngã trong Tiếng Việt và Việt ngữ hỏi ngã tự vị | Đinh Sĩ, Trang |
2003 | Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ | Đặng Thu, Quỳnh |
2003 | English for International Tourism | Strutt, Peter |
2003 | Política fiscal y crecimiento: nuevos resultados para las regiones españolas, 1967-1995 | Rubio, Óscar Bajo; Roldán, Carmen Díaz |
2003 | Transformation of Fragile Environments in the Alps and in the Sahel | J., Winistörfer; E., Reynard |
2003 | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt, Việt-Anh | Nguyễn Quốc Hùng, M.Ä. |
2003 | English Vocabulary in use cousebook | - |
2003 | Semantics a coursebook | James R.Hurford; Bredan Heasley; Michael B.Smith |
2003 | English collocations in use: Intermediate | Michael McCarthy; Felicity O’Dell |
2003 | Ngữ nghĩa học dẫn luận | John Lyons |
2003 | English Vocabulary in use | Stuart Redman |
2003 | Giáo trình mật mã học | Nguyễn, Bình |
2003 | English collocations in use: Intermediate | Michael McCarthy; Felicity O’Dell |
2003 | Semantics a coursebook | James R.Hurford |